BẢNG GIÁ THUỐC
BẢNG GIÁ THUỐC DỊCH VỤ | ||||
TÊN HOẠT CHẤT , HÀM LƯỢNG | BIỆT DƯỢC | DẠNG ,ĐƯỜNG DÙNG | NƯỚC SX | GIÁ BÁN |
Nhóm giảm đau hạ sốt | ||||
Paracetamol 1000mg | Paracetamol Kabi 1000 | Chai , tiêm truyền | Việt Nam | 10,000 |
Paracetamol 500mg | Panadol xanh | viên , uống | Malaysia | 900 |
Paracetamol 500mg + Caffein 65mg | Panadol extra | viên , uống | Việt Nam | 1,100 |
Paracetamol 500mg | Efferalgan | viên , uống | France | 3,000 |
Paracetamol 300mg | Efferalgan | Viên , đặt | France | 3,500 |
Paracetamol 150mg | Efferalgan | Viên , đặt | France | 3,000 |
Paracetamol 80mg | Efferalgan | Viên , đặt | France | 2,500 |
Paracetamol 80mg | Efferalgan | Gói , uống | France | 2,000 |
Paracetamol 650mg | Hapacol | viên , uống | Việt Nam | 500 |
Paracetamol 250mg | Hapacol | Gói , uống | Việt Nam | 1,500 |
Paracetamol 150mg | Hapacol | Gói , uống | Việt Nam | 1,300 |
Paracetamol 80mg | Hapacol | Gói , uống | Việt Nam | 1,000 |
Acetaminophen 650mg | Skdol | viên , uống | Việt Nam | 600 |
Nhóm giảm đau kháng viêm Non- Steroid | ||||
Diclofenac 75mg/3ml | Voltaren | ống , tiêm | Switzerland | 25,000 |
Diclofenac 75mg | Voltaren | Viên , uống | Italy | 7,000 |
Diclofenac 50mg | Voltaren | Viên , uống | Italy | 4,000 |
Meloxicam 15mg/1,5ml | Mobic | ống , tiêm | Spain | 30,000 |
Meloxicam 7.5mg | Mobic | Viên , uống | Greece | 10,000 |
Meloxicam 7.5mg | Mebilax | Viên , uống | Việt Nam | 1,000 |
Piroxicam 20mg + betacyclodextran | Pexifen | Viên , uống | Việt Nam | 2,500 |
Celecoxib 100mg | Dolumixib | Viên , uống | Việt Nam | 1,500 |
Celecoxib 200mg | Micro Celecoxib | Viên , uống | India | 1,500 |
Celecoxib 200mg | Sagacoxib 200 | Viên , uống | India | 2,000 |
Enterocoxib 60mg | Bambizol | Viên , uống | India | 3,600 |
Aspirin 81mg | Aspirin | Viên , uống | Việt Nam | 250 |
Alphachymotrypsin 4200 | Alphachymotrypsin BVP | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Nhóm kháng viêm corticoid | ||||
Dexamethasone 0.5mg | Dexamethason | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Dexamethasone 5mg | Dexamethason | ống , tiêm | Việt Nam | 4,000 |
Prednisolone 5mg | Prednisolon | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Methyl prednisolon 40mg/ml | Depo-medrol | ống , tiêm | Belgium | 50,000 |
Methyl prednisolon 16mg | Medrol | viên , uống | Italy | 4,500 |
Methyl prednisolon 4mg | Medrol | viên , uống | Italy | 1,400 |
Methyl prednisolon 16mg | Soli-medon 16 | viên , uống | Việt Nam | 2,700 |
Methyl prednisolon 40mg | Soli-Medon 40 | lọ , tiêm | Việt Nam | 40,000 |
Nhóm giãn cơ vân | ||||
Mephenesin 500mg | Decontractyl | Viên , uống | Việt Nam | 1,800 |
Eperison 50mg | Gemfix | Viên , uống | Việt Nam | 1,500 |
Eperison 50mg | Erisone tablet | Viên , uống | Korea | 2,000 |
Eperison 50mg | Myonal | Viên , uống | Việt Nam | 3,800 |
Colchicin 1mg | Colocin | Viên , uống | India | 600 |
Allopurinol 300mg | Allopurinol | Viên , uống | Việt Nam | 700 |
Nhóm kháng sinh | ||||
Beta lactam | ||||
Amoxycilin 500mg | Amoxicilin | Viên , uống | Việt Nam | 1,000 |
Amoxycilin 250mg | Amoxicilin | Gói , uống | Việt Nam | 6,000 |
Amoxycilin 500mg + acid clavulanic 125mg | Kmoxilin | Viên , uống | Korea | 10,000 |
Amoxycilin 500mg + acid clavulanic 125mg | Augmentin | Viên , uống | UK | 15,000 |
Amoxycilin 875mg + acid clavulanic 125mg | Augmentin | Viên , uống | France | 24,000 |
Amoxycilin 250mg + acid clavulanic 31.25mg | Augmentin | Gói , uống | France | 13,000 |
Amoxycilin 875mg + acid clavulanic 125mg | Amoksiklav Quick Tabs | Viên , uống | Slovenia | 16,000 |
Oxacilin 500mg | Euvioxcin | Viên , uống | Việt Nam | 3,600 |
Cephalosporin | ||||
Cefuroxim 500mg | Zinnat tablets | Viên , uống | UK | 29,000 |
Cefuroxim 250mg | Zinnat | Viên , uống | UK | 15,000 |
Cefuroxim 125mg | Zinnat | Gói , uống | UK | 18,000 |
Cefuroxim 500mg | Cerzinate | Viên , uống | Việt Nam | 4,500 |
Cefuroxim 250mg | Cerzinate | Viên , uống | Việt Nam | 3,000 |
Cefuroxim 500mg | Zifatil-500 | Viên , uống | India | 11,000 |
Cefuroxim 500mg | G-Xtil-500 | Viên , uống | India | 11,000 |
Cefuroxim 125mg | Haginat | Gói , uống | Việt Nam | 8,000 |
Cefuroxim 125mg | Zaniat | Gói , uống | Việt Nam | 5,500 |
Cefpodoxim 200mg | Buclapoxim tablets | Viên , uống | India | 4,000 |
Cefpodoxim 200mg | Sepy-O-200 | Viên , uống | India | 3,500 |
Cefixim 200mg | Wonfixim | Viên , uống | Việt Nam | 3,500 |
Cefixim 100mg | Cefataze DT 100 | Viên , uống | India | 2,000 |
Cefixim 100mg | Lecefti sachet | Gói , uống | India | 4,000 |
Cefixim 200mg | Lecefti 200 | Viên , uống | India | 2,500 |
Cefdinir 300mg | Sagadinir | Viên , uống | India | 6,000 |
Macrolid | ||||
Spiramycin 3MIU | Rovamycine | Viên , uống | France | 10,000 |
Spiramycin 1.5MIU | Rovamycine | Viên , uống | France | 5,700 |
Spiramycin 750.000IU + metronidazol 125mg | Dorogyne | Viên , uống | Việt Nam | 1,500 |
Erythromycin 500mg | Erythromycin | Viên , uống | Việt Nam | 1,600 |
Erythromycin 250mg | Ery children | Gói , uống | France | 6,000 |
Clarithromycin 500mg | Clarithromycin Stada | Viên , uống | Việt Nam | 6,000 |
Azithromycin 500mg | Anapink 500 | Viên , uống | India | 7,000 |
Aminoglycosid | ||||
Gentamicin 80mg/2ml | Gentamicin | Ống , tiêm | Việt Nam | 3,000 |
Neomycin + bacitrain | Gepacin | Viên , ngậm | Thái Lan | 700 |
Tetracyclin | ||||
Tetracyclin 500mg | Tetracyclin ( hydroclorid) | Viên , uống | Việt Nam | 1,000 |
Doxycyclin 100mg | Doxycycline | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Quinolon | ||||
Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin | Viên , uống | Việt Nam | 1,000 |
Ciprofloxacin 500mg | Eurocapro | Viên , uống | Bangladesh | 1,000 |
Levofloxacin 500mg | Adolox | Viên , uống | India | 8,000 |
Levofloxacin 500mg | Loxof | Viên , uống | Malysia | 6,900 |
Lincosamin | ||||
Lincomycin 500mg | Lincomycin | Viên , uống | Việt Nam | 2,000 |
Nitroimidazol | ||||
Tinidazol 500mg | Axotini-500 | Viên , uống | India | 1,000 |
Metronidazol 250mg | Flagyl | Viên , uống | Việt Nam | 750 |
Nhóm kháng nấm | ||||
Nystatin 500000IU | Nystatin | Viên , uống | Việt Nam | 1,000 |
Nystatin 250000IU | Nys thuốc rơ miệng | Gói , đánh tưa lưỡi | Việt Nam | 1,500 |
Flluconazol 150mg | Fluconazol Stada | Viên , uống | Việt Nam | 14,000 |
Clotrimazol 1% | Calcream | Tube , bôi | India | 18,000 |
Ketoconazol | Nizoral cream | Tube , bôi | Thailand | 21,000 |
Nhóm kháng virut | ||||
Acyclovir 800mg | Acyclovir Stada | Viên , uống | Việt Nam | 4,500 |
Acyclovir 400mg | Acyclovir Stada | Viên , uống | Việt Nam | 2,800 |
Nhóm điều trị giun sán | ||||
Albendazole 200mg | Zentel | Viên , uống | Việt Nam | 14,000 |
Mebendazole 500mg | Fugacar | Viên , uống | Thái Lan | 19,000 |
Mebendazole 500mg | Fugacar chewable tablet | Viên , uống | Thái Lan | 18,000 |
Nhóm thuốc tim mạch , huyết áp | ||||
Thuốc chống đau ngực | ||||
Trimetazidin 35mg | Vastarel | Viên , uống | France | 3,200 |
Trimetazidin 20mg | Vastarel | Viên , uống | France | 2,500 |
Nitroglycerin 2.6mg | Nitromint | Viên , uống | Hungary | 2,000 |
Isosorbid 60mg | Imdur | Viên , uống | China | 7,500 |
Atenolol 50mg | Atenolol Stada | Viên , uống | Việt Nam | 800 |
Thuốc chống loạn nhịp | ||||
Amiodaron 200mg | Cordarone | Viên , uống | France | 8,000 |
Propannolol hydroclorid 40mg | Dorocardyl | Viên , uống | Việt Nam | 300 |
Thuốc điều trị tăng huyết áp | ||||
lợi tiểu | ||||
Furosemide 40mg | Furosemide | Viên , uống | Việt Nam | 300 |
Indapamid 1.5mg | Natrilix SR | Viên , uống | France | 4,000 |
Spironolactone + Furosemide | Spiromide | Viên , uống | Pakistan | 3,300 |
Spironolactone 25mg | Aldactone | Viên , uống | Thailand | 2,200 |
Ức chế men chuyển | ||||
Perindopril 5mg | Coversyl | Viên , uống | France | 6,500 |
Captopril 25mg | Captopril Stada | Viên , uống | Việt Nam | 600 |
Ức chế thụ thể | ||||
losartan 25mg | losartan Stada | Viên , uống | Việt Nam | 3,000 |
Chẹn kênh canxi | ||||
Amlodipin 5mg | Amlaxopin | Viên , uống | Iceland | 2,200 |
Amlodipin 5mg | Amlodipin Stada | Viên , uống | Việt Nam | 800 |
Amlodipin 5mg | Amlor | Viên , uống | France | 8,700 |
Ức chế beta | ||||
Bisoprolol 5mg | Concor | Viên , uống | Germany | 4,700 |
Bisoprolol 2.5mg | Concor cor | Viên , uống | Germany | 3,500 |
Metoprolol 5mg | Betaloc Zok | Viên , uống | Sweden | 7,000 |
Atenolol 50mg | Atenolol Stada | Viên , uống | Việt Nam | 800 |
Propannolol hydroclorid 40mg | Dorocardyl | Viên , uống | Việt Nam | 300 |
Thuốc điều trị suy tim | ||||
Digoxin 0.25mg | Digoxine | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Nhóm điều trị rối loạn lipid máu | ||||
Statin | ||||
Atorvastatin 10mg | Katovastin | Viên , uống | Turkey | 3,500 |
Nhóm Fibrate | ||||
Bezafibrate 200mg | Lapoce | Viên , uống | Pakistan | 3,000 |
Thuốc điều trị tiểu đường | ||||
Gliclazid 60mg | Diamicron | Viên , uống | France | 6,300 |
Gliclazid 30mg | Diamicron | Viên , uống | France | 2,800 |
Metformin 850mg | Glucophage | Viên , uống | France | 3,800 |
Metformin 500mg | Glucophage | Viên , uống | France | 1,900 |
Nhóm thuốc điều trị dạ dày | ||||
Nhóm ức chế bơm proton | ||||
Omeprazole 40mg | Omefar Injection | Lọ , tiêm | India | 35,000 |
Omeprazole 40mg | Futanol | Viên , uống | Việt Nam | 1,500 |
Omeprazole 20mg | Lomac | Viên , uống | India | 2,500 |
Omeprazole 20mg | Omic-20 | Viên , uống | India | 1,000 |
Omeprazole 20mg | Omeprazole Capsules | Viên , uống | India | 500 |
Esomeprazol 20mg | Orieso | Viên , uống | Việt Nam | 3,000 |
Pantoprazole 40mg | Knotaz | Viên , uống | Banglades | 3,000 |
Pantoprazole 40mg | Pantoloc | Viên , uống | Germany | 18,500 |
Rapeprazole sodium 20mg | Rabupin-20 | Viên , uống | India | 7,000 |
Kháng H2 | ||||
Trung hòa acid | ||||
Bismuth subcitrate | Trymo | Viên , uống | India | 2,400 |
Al + Mg + Simethicon | Biviantac | Viên , nhai | Việt Nam | 1,500 |
Chống đầy hơi | ||||
Simethicon 80mg | Air-X tab | Viên , nhai | Thailand | 1,000 |
Điều hòa nhu động | ||||
Trimebutin maleat 100mg | Detriat | Viên , uống | Việt Nam | 1,000 |
Itopride hydrochloride 50mg | Elthon | Viên , uống | Japan | 5,300 |
Domperidon 10mg | Domperidon Stada | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Domperidon 1mg/ml | Motilium 30ml | Chai , uống | Thailand | 28,000 |
Domperidon 1mg/ml | Motilium 60ml | Chai , uống | Thailand | 47,000 |
Thuốc chống nôn | ||||
Metoclopramid 10mg | Metoclopramid Kabi | Ống , tiêm | Việt Nam | 4,000 |
Metoclopramid 10mg | Primperan | Viên , uống | France | 2,100 |
Nhóm men tiêu hóa | ||||
Lactobacillus acidophilus | Antibio Tropical | Gói , uống | Korea | 1,700 |
Bacillus Claussii | Enterogermina | Ống , uống | Italy | 7,000 |
Amylase + Papain + Simethicon | Neopeptine | Viên , uống | India | 2,000 |
Alpha amylase | Neopeptine 60ml | Chai , uống | India | 45,000 |
Nhóm thuốc điều trị tiêu chảy | ||||
Loperamid 2mg | Imodium | Viên , uống | Thailad | 3,000 |
Berberin chloride 100mg | Berberin | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Diosmectite | Smecta | Gói , uống | France | 3,800 |
Racecadotril 30mg | Hidrasec 30mg | Gói , uống | France | 6,200 |
Nhóm chống co thắt cơ trơn | ||||
Alverin citrat 40mg | Spasmaverine | Viên , uống | Việt Nam | 800 |
Hyoscin butylbromid 10mg | Buscopan | Viên , uống | France | 1,300 |
Hyoscin butylbromid 20mg/ml | Buscopan 20mg/ml | Ống , tiêm | Spain | 11,000 |
Thuốc sổ nhuận trường | ||||
Lactulose | Duphalac | Gói , uống | Hà Lan | 5,200 |
Sorbitol | Sorbitol delalande | Gói , uống | Việt Nam | 1,700 |
Nhóm điều trị men gan , lợi mật | ||||
Cao khô Diệp hạ châu + nhân trần + cỏ nhọ nồi | VG-5 | Viên , uống | Việt Nam | 44,000 |
Bột bìm bìm + cao actiso | Bar lớn 180 viên | Viên , uống | Việt Nam | 60,000 |
Bột bìm bìm + cao actiso | Bar lớn 60 viên | Viên , uống | Việt Nam | 22,000 |
Nhóm điều trị trĩ | ||||
Diosmin + hesperidin | Daflon | Viên , uống | France | 4,000 |
Trimebutin + Ruscogenines | Proctolog | Viên , đặt hậu môn | France | 6,000 |
Thuốc giãn phế quản | ||||
Terbulatin sulfat 0.5mg/ml | Vinterlin | Ống , tiêm | Việt Nam | |
Salbutamol (dạng sulfate ) 5mg | Ventolin Nebules 5mg | Ống , khí dung | Australia | 12,000 |
Salbutamol (dạng sulfate ) 2.5mg | Ventolin Nebules 2.5mg | Ống , khí dung | Australia | 7,500 |
Natri montelukast 4mg | Singular | Gói , uống | USA | 14,000 |
Salbutamol 2mg | Hasalbu 2 | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Salbutamol 2mg | Salbutamol | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Thuốc chữa ho , long đàm | ||||
Acetylcyctein 200mg | Acetylcycteine | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Acetylcyctein 200mg | Acemuc | Gói , uống | Việt Nam | 2,300 |
Acetylcyctein 100mg | Acemuc | Gói , uống | Việt Nam | 1,700 |
Bromhexin 8mg | Bisolvon tablets | Viên , uống | Indonesia | 2,000 |
Bromhexin 4mg/5ml | Bisolvon kids | Chai , uống | Germany | 36,000 |
Dextromethorphan + clopheniramin | Atussin | Chai , uống | Việt Nam | 23,000 |
Dextromethorphan 15mg | Methorpha 15 | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Codein camphosulphonat + sulfoguaaicol | Neo-Codion | Viên , uống | France | 4,000 |
Terpin hydrat + Codein | Terpin codein | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Oxomexazin + guaifenesin + paracetamol | Toplexil | Viên , uống | Việt Nam | 900 |
Tần dày lá + núc nác | HoAstex | Chai , uống | Việt Nam | 33,000 |
Cồn bọ mắm + Eucalypton + Natri benzoat | Pectol-E | Chai , uống | Việt Nam | 22,000 |
Cao khô lá thường xuân | Prospan Siro | Chai , uống | Việt Nam | 70,000 |
Nhóm thuốc kháng dị ứng | ||||
Clorpheniramin | Viên , uống | Việt Nam | 300 | |
Dexchlorpheniramin 2mg | Dopola 2 | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Dexchlorpheniramin 6mg | Vacopola 6 | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Cetirizin 10mg | cezil | Viên , uống | Việt Nam | 1,000 |
Levocitirizin 5mg | Evyx-5 | Viên , uống | Việt Nam | 1,500 |
Cyproheptadine hydrochloride | Peritol | Viên , uống | Hungary | 1,100 |
Alimemazin 5mg | Theralene | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Loratadin 10mg | Lorastad | Viên , uống | Việt Nam | 900 |
Fexofenadin 60mg | Telfast BD | Viên , uống | USA | 3,000 |
Fexofenadin 180mg | Bixofen | Viên , uống | Việt Nam | 2,200 |
Diphenhydramin 10mg/ml | Dimedrol | Ống , tiêm | Việt Nam | 10,000 |
Nhóm thuốc bôi ngoài da | ||||
Fusidic acid | Fucidin | Tube , bôi | Ireland | 85,000 |
Fusidic acid + Betamethason | Fucicort | Tube , bôi | Ireland | 105,000 |
Betamethason dipropionat + Clotrimazol + Gentamicin | Silkron cream | Tube , bôi | Korea | 18,000 |
Betamethason dipropionat + Clotrimazol + Gentamicin | Shinpoong Gentri-sone | Tube , bôi | Việt Nam | 14,000 |
Acyclovir | Acyclovir | Tube , bôi | Việt Nam | 15,000 |
Acyclovir | Acyclovir Stada cream | Tube , bôi | Việt Nam | 18,000 |
Fluocinolol acetonid | Flucinar ointment | Tube , bôi | Poland | 33,000 |
Tetracyclin 1% | Tetracyclin | Tube , tra mắt | Việt Nam | 4,500 |
Glycerin + Stearic acid | Ticarlox | Tube , bôi | Việt Nam | 35,000 |
Dịch chiết hành tây + heparin nitrat | Contractubex | Tube , bôi | Germany | 175,000 |
Dexpanthenol | Panthenol | Chai , xịt | Germany | 110,000 |
Nhóm thuốc nhỏ mắt | ||||
Tobrex | Chai , nhỏ mắt | Belgium | 47,000 | |
Tobramycin + Dexamethason | Tobradex | Chai , nhỏ mắt | Belgium | 53,000 |
Cloraphenicol + dexamethason | Dexacol | Chai , nhỏ mắt | Việt Nam | 4,000 |
Ciprofloxacin 0.3% | Cipolon | Chai , nhỏ mắt/tai | Việt Nam | 10,000 |
Natri clorid 0.9% | Natri clorid | Chai , nhỏ mắt/mũi | Việt Nam | 3,500 |
Panthenol + viatmin B6 +… | V.rohto | Chai , nhỏ mắt | Việt Nam | 45,000 |
Carboxymethylcenllulose sodium | Refresh Tear | Chai , nhỏ mắt | USA | 70,000 |
Nhóm thuốc tai mũi họng | ||||
Cipolon | Chai , nhỏ mắt/tai | Việt Nam | 10,000 | |
Natri clorid 0.9% | Natri clorid | Chai , nhỏ mắt/mũi | Việt Nam | 3,500 |
Naphazolin nitrat | Rhinex 0.05% | Chai , nhỏ mũi | Việt Nam | 5,000 |
Oxymetazolin hydroclorid + Camphor + Menthol | Coldi-B | Chai , xịt mũi | Việt Nam | 18,000 |
Nước biển sâu | Xisat trẻ em | Chai , xịt mũi | Việt Nam | 25,000 |
Nước biển sâu | Xisat người lớn | Chai , xịt mũi | Việt Nam | 24,000 |
Nước biển đẳng trương | Humer 150 người lớn | Chai , xịt mũi | France | 110,000 |
Nước biển đẳng trương | Humer 150 trẻ em | Chai , xịt mũi | France | 116,000 |
Cloraphenicol + dexamethason | Otifar | Chai , nhỏ tai | Việt Nam | 5,000 |
Acid boric + ethanol 70% | Cồn boric 3% | Chai , nhỏ tai | Việt Nam | 4,000 |
Dichlorobenzyl alcohol + Amylmetacresol + Menthol | Strepsils Cool | Viên , ngậm | Thailand | 3,000 |
Tyrothricin | Tyrotab | Viên , ngậm | Việt Nam | 400 |
Natri cloride + nước tinh khiết | Natri clorid 0.9% 500ml | Chai , súc miệng | Việt Nam | 15,000 |
Nhóm thuốc tăng cường tuần hoàn não ,điều trị chóng mặt , đau nửa đầu | ||||
Piracetam 1g/5ml | Piracetam kabi | Ống , tiêm | Việt Nam | 10,000 |
Piracetam 1g/5ml | Nootropyl | Ống , tiêm | Italy | 20,000 |
Piracetam 1200mg | Dopropy | Viên , uống | Việt Nam | 2,500 |
Betahistin 16mg | Divaser-F | Viên , uống | Việt Nam | 3,000 |
Mecobalamin 0.5mg | Mecob-500 | Viên , uống | Việt Nam | 1,500 |
Flunarizin 5mg | Sibelium | Viên , uống | Thailand | 6,300 |
Flunarizin 10mg | Reinal | Viên , uống | Việt Nam | 2,500 |
Cinnarizin 25mg | Stugeron | Viên , uống | Thailand | 800 |
Ginko biloba 40mg | Biangko | Viên , uống | Korea | 2,000 |
Ginko biloba 40mg | Tanakan | Viên , uống | France | 4,400 |
Acetyl leucin 500mg | Tanganil | Viên , uống | Việt Nam | 5,100 |
Acetyl leucin 500mg/5ml | Tanganil 500mg/5ml | Ống , tiêm | France | 20,000 |
Dihydroergotamin mesylate 3mg | Timmak | Viên , uống | Việt Nam | 2,200 |
Nhóm thuốc rối loạn tâm thần | ||||
Sulpiride | Devodil | Viên , uống | Cyprus | 3,000 |
Nhóm chống co giật , chống động kinh | ||||
Gapabentin | Neurontin | Viên , uống | Germany | 12,500 |
Thuốc giải độc và dùng trong ngộ độc | ||||
Atropin sulfat | Atropin sulfat | Ống , tiêm | Việt Nam | 5,000 |
Nhóm các chế phẩm androgen , estrogen và Progesteron |
||||
Progesteron 100mg | Utrogestan | Viên , uống | Belgium | 8,000 |
Progesteron 200mg | Utrogestan | Viên , uống | Belgium | 15,000 |
Lynestrenol 5mg | Orgametril | Viên , uống | Hà Lan | 2,100 |
Ethinylestradiol + desogestrel | Mercilon | Viên , uống | Ireland | 85,000 |
Ethinylestradiol + desogestrel | Marvelon | Viên , uống | Hà Lan | 62,000 |
Cyproterol + Ethinylestradiol | Diane 35 | Viên , uống | CHLB Đức | 124,000 |
Levonogestrel | Postinor 1 | Viên , uống | Hungary | 34,000 |
Nhóm thuốc tác dụng lên quá trình đông máu | ||||
Tranexamic acid 250mg/5ml | Transamin Injection | Ống , tiêm | Thailand | 20,000 |
Tranexamic acid 500mg | Transamin tablets | Viên , uống | Thailand | 4,600 |
Carbazochrom hydrat 10mg | Adrenoxyl | Viên , uống | Việt Nam | 1,600 |
Nhóm thuốc thúc sinh và cầm máu sau sinh | ||||
Oxytocin 5IU/1ml | Oxytocin | Ống , tiêm | Hungary | 6,000 |
Misoprostol 200mcg | Misoprostol Stada | Viên , uống | Việt Nam | 5,500 |
Thuốc chống sinh non | ||||
Salbutamol 1mg | Salbumax | Viên , đặt | Việt Nam | 9,000 |
Nhóm thuốc đặt phụ khoa | ||||
Progesteron 100mg | Utrogestan | Viên , đặt | Belgium | 8,000 |
Progesteron 200mg | Utrogestan | Viên , đặt | Belgium | 15,000 |
Clorquinaldol + Promestrien | Colposeptine | Viên , đặt | Monaco | 6,500 |
Clotrimazol 500mg | Canesten | Viên , đặt | Germany | 80,000 |
Metromidazol + Miconazol | Neo-Petronan | Viên , đặt | Thổ Nhĩ Kỳ | 11,000 |
Metromidazol + Neomycin + Nystatin | Neo-Tergynan | Viên , đặt | France | 13,000 |
Nystatin + Neomycin + Polymycin B | Polygynax | Viên , đặt | France | 11,000 |
Clindamycin + Clotrimazol | Ponysta | Viên , đặt | Colombia | 13,000 |
Nhóm thuốc rửa phụ khoa | ||||
Natri hydrocarbonat 5g | Nabifar | Gói , rửa phụ khoa | Việt Nam | 1,000 |
Đồng sulfat | Gynofar | Chai , rửa phụ khoa | Việt Nam | 14,000 |
Nhóm thuốc bổ máu ( bổ sung sắt ) | ||||
Sắt fumarat + acid folic + multivitamin | Fudilac | Viên , uống | Việt Nam | 1,700 |
Sắt + acid folic + multivitamin + khoáng chất | Obimin | Viên , uống | Việt Nam | 1,700 |
Nhóm thuốc vitamin và khoáng chất | ||||
Vitamin C 1g | Laroscorbine 1g/5ml | Ống , tiêm | France | 30,000 |
Vitamin C 1g | Upsa-C | Viên , uống | France | 3,800 |
Vitamin C 500mg | Vitamin C MKP | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Vitamin A 5000IU | Vitamin A 5000IU | Viên , uống | Việt Nam | 600 |
Vitamin A 5000IU + Vitamin D 500IU | Vitamin AD | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Vitamin E 400IU | Enat 400 | Viên , uống | Thailand | 3,000 |
Vitamin E 400IU | Vitamin E 400IU | Viên , uống | Việt Nam | 600 |
Vitamin E 400IU | Vitamin E 400IU OPC | Viên , uống | Việt Nam | 1,200 |
Vitamin PP 500mg | Vitamin PP | Viên , uống | Việt Nam | 500 |
Vitamin C + Vitamin B complex | Enervon C | Viên , uống | Việt Nam | 2,200 |
Vitamin B6 + magnesi lactat | Magne B6 corbiere | Viên , uống | Việt Nam | 1,500 |
Vitamin B1 + B6 + B12 | Babesoft | Viên , uống | Việt Nam | 1,500 |
Vitamin + Khoáng chất | Pharmaton | Viên , uống | Switzerland | 4,800 |
Vitamin + Khoáng chất | Pharmaton Kiddi | Chai , uống | Switzerland | 115,000 |
Multivitamin + Khoáng chất | Fudplasma | Viên , uống | Việt Nam | 2,000 |
Vitamin + Khoáng chất | Berocca | Viên , uống | Indonesia | 8,000 |
Kẽm gluconat 10mg | Farzincol 10mg | Viên , uống | Việt Nam | 800 |
Kẽm sulfat monohydrat | Farzincol | Chai , uống | Việt Nam | 28,000 |
Calci | Fudocal | Viên , uống | Việt Nam | 1,500 |
Calcium carbonat | Calcium Sandoz 500mg | Viên , uống | Pakistan | 4,200 |
Calci lactat | Mumcal 500mg/10ml | Ống , uống | Việt Nam | 3,500 |
Calciglucoheptonat | Calcium corbiere | Ống , uống | Việt Nam | 3,800 |
Calci gluconat | Growpone 10% | Ống , tiêm | Ukraine | 32,000 |
Calcitriol 0,25mcg | Calcitriol | Viên , uống | Việt Nam | 1,200 |
Kali clorid | Kaleorid 600mg | Viên , uống | Denmark | 2,800 |
Vitamin + calci | Plurivica cốm 40g | Chai , uống | Việt Nam | 12,000 |
Vitamin + calci | Plurivica cốm 80g | Chai , uống | Việt Nam | 17,000 |
Hỗn hợp muối natri citrat | Xitrina thuốc cốm | Chai , uống | Việt Nam | 10,000 |
Sữa ong chúa + vitamin c | Sữa ong chúa | Viên , ngậm | Việt Nam | 8,000 |
Vitamin B1 + B2 + B6 + glucose khan + natri citrat | Oresol | Gói , uống | Việt Nam | 600 |
Nhóm dịch truyền | ||||
L-acid amin | Alvesin chai 500ml | Chai , truyền tĩnh mạch | CHLB Đức | 102,000 |
L-acid amin | Alvesin chai 250ml | Chai , truyền tĩnh mạch | CHLB Đức | 70,000 |
Vitamin tổng hợp | Pantogen Injection | Chai , truyền tĩnh mạch | Đài Loan | 55,000 |
Natri cloride + Natri lactat | Lactated ringer | Chai , truyền tĩnh mạch | Việt Nam | 15,000 |
Glucose monohydrat 5% | Glucose 5% | Chai , truyền tĩnh mạch | Việt Nam | 15,000 |
Glucose monohydrat 30% | Glucose 30% | Chai , truyền tĩnh mạch | Việt Nam | 15,000 |
Natri cloride 0.9% | Sodium chlorride 0.9% | Chai , truyền tĩnh mạch | Việt Nam | 15,000 |
Nhóm thuốc gây tê , gây mê | ||||
Lidocain 40mg/2ml | Lidocain | Ống , tiêm | Việt Nam | 1,000 |
Lidocain 40mg/2ml | Lidocain Kabi 2% | Ống , tiêm | Việt Nam | 1,000 |
Lidocain Hcl | Kamistad gel N | Tube , bôi | Thái Lan | 220,000 |
Nhóm tẩy trùng và sát khuẩn | ||||
Ethanol 96% | Alcool 70 | Chai , sát trùng | Việt Nam | 3,000 |
Ethanol 96% | Alcool 90 | Chai , sát trùng | Việt Nam | 3,000 |
Ethanol 96% + Xanh methylen | Alcool 90 xanh | Chai , sát trùng | Việt Nam | 3,000 |
Nước oxy già | Nước oxy già 10 thể tích | Chai , sát trùng | Việt Nam | 2,000 |
Povidone iod 10% | Povidine | Chai , sát trùng | Việt Nam | 7,000 |
Povidone iod 10% | Povidine 500ml | Chai , sát trùng | Việt Nam | |
Natri clorid 0.9% | Natri clorid 500ml | Chai , sát trùng | Việt Nam | 15,000 |
Nhóm các thuốc khác | ||||
Dầu gió nâu 10ml | Chai , dùng ngoài | Việt Nam | 18,000 | |
Dầu gió Trường Sơn | Chai , dùng ngoài | Việt Nam | 7,000 | |
Dầu nóng Trường Sơn | Chai , dùng ngoài | Việt Nam | 12,000 | |
Dầu Khuynh Diệp OPC | Chai , dùng ngoài | Việt Nam | 43,000 | |
Dầu Thái nhỏ | Chai , dùng ngoài | Việt Nam | 13,000 | |
Dầu Phật linh lớn 5ml | Chai , dùng ngoài | Việt Nam | 10,000 | |
Dầu Phật linh nhò 1.5ml | Chai , dùng ngoài | Việt Nam | 4,500 | |
Dầu mù u | Chai , dùng ngoài | Việt Nam | 6,000 | |
SALONPAS | Miếng , dán trên da | Việt Nam | 2,000 | |
Salonsip Gel Patch | Miếng , dán trên da | Việt Nam | 13,000 | |
Aikido Gel Cool Patch | Miếng , dán trên da | USA | 15,000 | |
Vaseline gạc | Miếng , dán trên da | Việt Nam | 11,000 | |
Vaseline Pure | Tube , bôi | Việt Nam | 10,000 | |
Urgo Durable | Miếng , dán trên da | Thái Lan | 700 | |
ZILGO | Miếng , dán trên da | Australia | 1,500 | |
Glycerin | Rectiofar 5ml | Cái , dùng ngoài | Việt Nam | 3,000 |
Glycerin | Rectiofar 3ml | Cái , dùng ngoài | Việt Nam | 2,500 |
Dụng cụ y tế | ||||
25,000 | ||||
Băng dính lớn | Cuộn , dùng ngoài | Thailand | 13,000 | |
Băng dính nhỏ | Cuộn , dùng ngoài | Thailand | 8,000 | |
Băng thun 1 móc | Cuộn , dùng ngoài | Việt Nam | 11,000 | |
Băng thun 2 móc | Cuộn , dùng ngoài | Việt Nam | 14,000 | |
Băng thun 3 móc | Cuộn , dùng ngoài | Việt Nam | ||
Cái | Việt Nam | |||
Bộ dây truyền dịch trẻ em | Cái | Việt Nam | ||
Bơm tiêm 50ml/cc | Cái | Việt Nam | ||
Bơm tiêm 10ml/cc | Cái | Việt Nam | ||
Bơm tiêm 5ml/cc | Cái | Việt Nam | ||
Bơm tiêm 3ml/cc | Cái | Việt Nam | ||
Bông ráy tai lớn | Gói | Việt Nam | 1,500 | |
Bông ráy tai trẻ em | Gói | Việt Nam | 1,500 | |
Bông y tế Bảo Thạch 1kg | Gói | Việt Nam | ||
Bông y tế Thành Tín 500g | Gói | Việt Nam | 80,000 | |
Bông y tế Thành Tín 100g | Gói | Việt Nam | 16,000 | |
Bông y tế Thành Tín 25g | Gói | Việt Nam | 4,000 | |
Bông y tế Thành Tín 5g | Gói | Việt Nam | 1,500 | |
Chỉ khâu Catgut 2/0 | Tép | 27,000 | ||
Chỉ khâu Catgut 3/0 | Tép | 27,000 | ||
Chỉ khâu Catgut 4/0 | Tép | 27,000 | ||
Chỉ Nylon 2/0 | Tép | 17,000 | ||
Chỉ Nylon 3/0 | Tép | 17,000 | ||
Chỉ Nylon 4/0 | Tép | 20,000 | ||
Chỉ Nylon 5/0 | Tép | 22,000 | ||
Chỉ Vicryl 2/0 | Tép | 85,000 | ||
Chỉ Vicryl 3/0 | Tép | 85,000 | ||
Chỉ Vicryl 4/0 | Tép | 85,000 | ||
Chỉ khâu Silk 2/0 | Tép | 23,000 | ||
Cốc đựng PAP'S | Cái | Việt Nam | ||
Dây oxy | Cái | Malaysia | ||
Sonde dạ dày lớn 14Fr | Cái | Thailand | 22,000 | |
Sonde dạ dày nhỏ 6Fr | Cái | Thailand | 15,000 | |
Sonde tiểu lưu | Cái | Việt Nam | ||
Sonde tiểu thường | Cái | Việt Nam | ||
Vglove găng tay y tế | Hộp | Việt Nam | 50,000 | |
Găng tay vô khuẩn | Cái | Việt Nam | ||
Gạc cuộn y tế | Cuộn | Việt Nam | 5,000 | |
Gạc y tế lớn | Gói | Việt Nam | 5,500 | |
Gạc y tế nhỏ | Gói | Việt Nam | 2,500 | |
Gạc mét | Gói | Việt Nam | ||
Que gỗ làm PAP | Hộp | Việt Nam | ||
Que đè lưỡi | Hộp | Việt Nam | ||
Kim bướm truyền tĩnh mạch | Cái | Việt Nam | ||
Kim luồn G24 | Cái | India | ||
Kim chích thuốc 25G | Cái | Việt Nam | ||
Kim test thuốc 25G | Cái | Việt Nam | ||
Kim lấy máu 23G | Cái | Việt Nam | ||
Kim rút thuốc 20G | Cái | Việt Nam | ||
Săng mổ | Cái | Việt Nam | ||
Nón Phẩu Thuật | Cái | Việt Nam | 2,000 | |
Túi chườm nóng | Cái | Việt Nam | ||
Túi nôn | Cái | Việt Nam | ||
Nhiệt kế | Cái | Việt Nam | 14,000 | |
OK xanh BCS | Hộp | Việt Nam | 3,500 | |
Quicktick | Cái | USA | 18,000 | |
Thứ ba, 13/04/2021 - 12:57